Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
lộn xộn


troublé
Thời kì lộn xộn
période troublée
en désordre; jeté pêle-mêle; en salade
Đồ đạc lộn xộn
objets en désordre
Sách vở ném lộn xộn
des livres et cahiers jetés pêle-mêle
Tư tưởng lộn xộn
idées en salade
đám lộn xộn
méli-mélo
mớ lộn xộn
fatras
sự lộn xộn
chaos; tohu-bohu; branle-bas; pagaille



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.